--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nương tử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nương tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nương tử
+
(cũ)Young lady, damsel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nương tử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nương tử"
:
nàng thơ
nặng tai
nặng tay
nhúng tay
nương tay
nương tử
nương tựa
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
nương tử
:
(cũ)Young lady, damsel
+
tái phạm
:
to relapse, to commit again
+
chamois
:
(động vật học) con sơn dương